Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
17:00 07/04 |
Melbourne Victory II
Albans Saints |
0.5 | 0.93
0.83 |
3.25
| 0.95
0.80 | 3.22
3.86
1.82 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Victory II |
vs |
Albans Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.83 | 0.95
3.25
0.80 | 3.22 | 0.77
0.25
0.97 | 0.99
1.50
0.75 | 3.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
19:00 07/04 |
Septemvri Sofia
Arda Kardzhali |
0.5 | 0.90
0.80 |
2.25
| 0.86
0.84 | 3.70
3.17
1.79 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Arda Kardzhali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.80 | 0.86
2.25
0.84 | 3.7 | 0.72
0.25
0.97 | 1.00
1.00
0.69 | 4.33 | 0.91
0.50
0.93 | 0.89
2.25
0.93 | 3.45 | 0.80
0.25
-0.96 | -0.95
1.00
0.77 | 4.55 |
|
21:30 07/04 |
Lokomotiv Plovdiv
Spartak Varna |
0.25
| 0.77
0.93 |
2.25
| 0.81
0.89 | 1.95
3.08
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.93 | 0.81
2.25
0.89 | 1.95 | 0.56
0.00
-0.88 | -0.97
1.00
0.66 | 2.8 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.90
2.25
0.92 | 2.17 | 0.60
0.00
-0.76 | -0.93
1.00
0.75 | 2.77 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 07/04 |
Da Nang
Cong An Ha Noi |
0.75 | 1.00
0.82 |
2.25
| 0.81
0.99 | 4.70
3.63
1.57 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Da Nang |
vs |
Cong An Ha Noi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.75
0.82 | 0.81
2.25
0.99 | 4.7 | 1.00
0.25
0.82 | 1.00
1.00
0.79 | 4.85 |
|
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 07/04 |
Crewe U21
Cardiff City U21 |
0.75 | -0.95
0.79 |
3.5
| 0.95
0.87 | 4.00
4.33
1.60 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Crewe U21 |
vs |
Cardiff City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.79 | 0.95
3.50
0.87 | 4.0 | -0.95
0.25
0.79 | -0.98
1.50
0.79 | 3.94 |
|
19:00 07/04 |
Birmingham U21
Bournemouth U21 |
0.5 | -0.93
0.77 |
3.5
| 0.91
0.91 | 3.38
4.12
1.78 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Birmingham U21 |
vs |
Bournemouth U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.77 | 0.91
3.50
0.91 | 3.38 | 0.94
0.25
0.90 | 0.99
1.50
0.82 | 3.63 |
|
19:30 07/04 |
Sheffield Wednesday U21
QPR U21 |
1
| 0.74
-0.90 |
3.5
| 0.85
0.97 | 1.43
4.85
5.00 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Sheffield Wednesday U21 |
vs |
QPR U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
-0.90 | 0.85
3.50
0.97 | 1.43 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.96
1.50
0.86 | 1.93 |
|
|
21:00 07/04 |
ATK Mohun Bagan
Jamshedpur |
1.25
| 0.81
0.89 |
3.0
| 0.79
0.91 | 1.38
4.33
6.00 | Giải Siêu Cúp Ấn Độ |
ATK Mohun Bagan |
vs |
Jamshedpur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.89 | 0.79
3.00
0.91 | 1.38 | 0.88
-0.50
0.80 | 0.88
1.25
0.80 | 1.92 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
21:30 07/04 |
SSC Farul
Unirea Slobozia |
1
| -0.95
0.75 |
2.5
| 0.87
0.89 | 1.56
3.86
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
Unirea Slobozia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.75 | 0.87
2.50
0.89 | 1.56 | 0.70
-0.25
-0.92 | 0.92
1.00
0.84 | 2.14 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
20:50 07/04 |
Al Jazira UAE
Al Wasl |
0.25
| 0.84
0.84 |
2.75
| 0.69
0.99 | 1.97
3.38
2.76 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Jazira UAE |
vs |
Al Wasl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.84 | 0.69
2.75
0.99 | 1.97 | 0.58
0.00
-0.94 | 0.91
1.25
0.76 | 2.61 |
|
23:30 07/04 |
Shabab Al Ahli
Al Ain UAE |
0.75
| 0.65
-0.97 |
3.0
| 0.81
0.87 | 1.49
3.70
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Shabab Al Ahli |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.75
-0.97 | 0.81
3.00
0.87 | 1.49 | 0.60
-0.25
-0.96 | 0.83
1.25
0.85 | 1.96 |
|
|
22:00 07/04 |
Indonesia U17
Yemen U17 |
0.25
| 0.85
0.77 |
2.5
| 0.83
0.77 | 1.95
3.04
2.73 | Cúp U17 châu Á |
Indonesia U17 |
vs |
Yemen U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.77 | 0.83
2.50
0.77 | 1.95 | 0.75
0.00
0.89 | 0.76
1.00
0.88 | 2.84 |
|
22:00 07/04 |
Vietnam U17
Japan U17 |
2.25 | 0.73
0.89 |
3.5
| 0.76
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp U17 châu Á |
Vietnam U17 |
vs |
Japan U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
2.25
0.89 | 0.76
3.50
0.84 | | | | |
|
|
19:00 07/04 |
Juventud II
River Plate Montevideo II |
0.25
| 0.82
0.86 |
2.5
| 0.83
0.83 | 1.92
3.13
2.68 | Giải Dự bị Uruguay |
Juventud II |
vs |
River Plate Montevideo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.86 | 0.83
2.50
0.83 | 1.92 | | | |
|
19:30 07/04 |
Racing Club II
Miramar Misiones II |
0.5
| 0.81
0.87 |
2.5
| 0.91
0.74 | 1.70
3.08
3.27 | Giải Dự bị Uruguay |
Racing Club II |
vs |
Miramar Misiones II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.87 | 0.91
2.50
0.74 | 1.7 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
22:00 07/04 |
Banfield W
San Luis FC W |
0.25
| 0.72
0.86 |
2.75
| -0.82
0.52 | 1.93
3.04
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Banfield W |
vs |
San Luis FC W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.86 | -0.82
2.75
0.52 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.60 | 0.85
1.00
0.72 | 2.5 |
|
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
18:30 07/04 |
Shamakhi
Neftchi Baku |
0
| -0.93
0.57 |
2.0
| 0.87
0.74 | 2.85
2.73
2.16 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Shamakhi |
vs |
Neftchi Baku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.57 | 0.87
2.00
0.74 | 2.85 | -0.98
0.00
0.63 | 0.77
0.75
0.80 | 3.7 |
|
21:00 07/04 |
Araz PFK
Sumgayit |
0.5
| 0.83
0.74 |
2.0
| 0.78
0.82 | 1.83
2.84
3.56 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Araz PFK |
vs |
Sumgayit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.74 | 0.78
2.00
0.82 | 1.83 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.71
0.75
0.87 | 2.37 |
|
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
22:00 07/04 |
Banik Ostrava II
Sigma Olomouc II |
0.25
| 0.64
0.95 |
2.5
| 0.77
0.83 | 1.81
3.13
3.22 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava II |
vs |
Sigma Olomouc II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.25
0.95 | 0.77
2.50
0.83 | 1.81 | 0.53
0.00
-0.83 | 0.73
1.00
0.84 | 2.43 |
|
|
16:30 07/04 |
Australia W
South Korea W |
1.25
| 0.75
0.82 |
2.5
| 0.85
0.76 | 1.25
4.00
7.50 | Giao hữu quốc tế nữ |
Australia W |
vs |
South Korea W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.25
0.82 | 0.85
2.50
0.76 | 1.25 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.77
1.00
0.80 | 1.83 |
|
|
19:00 07/04 |
Udinese U20
Bologna U20 |
1.0 | 0.73
0.84 |
3.0
| 0.80
0.80 | 4.12
3.78
1.49 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Udinese U20 |
vs |
Bologna U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
1.00
0.84 | 0.80
3.00
0.80 | 4.12 | 0.97
0.25
0.66 | 0.84
1.25
0.73 | 4.23 |
|
Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
20:50 07/04 |
Bani Yas U23
Al Sharjah U23 |
0.5 | 0.77
0.81 |
2.75
| 0.75
0.85 | 3.00
3.33
1.82 | Giải Dự bị Arabian Gulf UAE |
Bani Yas U23 |
vs |
Al Sharjah U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.81 | 0.75
2.75
0.85 | 3.0 | 0.68
0.25
0.94 | 0.97
1.25
0.64 | 3.44 |
|
Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
16:00 07/04 |
Malta U19 W
Kazakhstan U19 W |
0.5 | 0.86
0.72 |
3.0
| 0.78
0.82 | 3.33
3.44
1.71 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Malta U19 W |
vs |
Kazakhstan U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.72 | 0.78
3.00
0.82 | 3.33 | 0.78
0.25
0.82 | 0.88
1.25
0.70 | 3.63 |
|
17:00 07/04 |
Estonia U19 W
Faroe Islands U19 W |
0.25
| 0.86
0.72 |
3.5
| 0.97
0.66 | 1.99
3.33
2.64 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Estonia U19 W |
vs |
Faroe Islands U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.72 | 0.97
3.50
0.66 | 1.99 | 0.67
0.00
0.96 | 0.94
1.50
0.65 | 2.45 |
|
17:00 07/04 |
Moldova U19 W
Cyprus U19 W |
2.0 | 0.77
0.81 |
3.5
| -0.97
0.62 | 8.25
6.25
1.12 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Moldova U19 W |
vs |
Cyprus U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
2.00
0.81 | -0.97
3.50
0.62 | 8.25 | -0.98
0.75
0.63 | 0.87
1.50
0.71 | 7.5 |
|
17:30 07/04 |
Lithuania U19 W
Armenia U19 W |
0.25
| 0.81
0.76 |
3.0
| 0.86
0.75 | 1.95
3.38
2.67 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Lithuania U19 W |
vs |
Armenia U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.76 | 0.86
3.00
0.75 | 1.95 | 0.66
0.00
0.97 | 0.88
1.25
0.70 | 2.49 |
|
17:30 07/04 |
Croatia U19 W
North Macedonia U19 W |
1.5
| 0.82
0.75 |
3.5
| 0.83
0.77 | 1.27
4.57
5.50 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Croatia U19 W |
vs |
North Macedonia U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.50
0.75 | 0.83
3.50
0.77 | 1.27 | 0.71
-0.50
0.90 | 0.87
1.50
0.71 | 1.68 |
|
19:30 07/04 |
Latvia U19 W
Kosovo U19 W |
1.5 | 0.81
0.76 |
3.5
| 0.87
0.74 | 6.00
4.70
1.24 | Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu |
Latvia U19 W |
vs |
Kosovo U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.50
0.76 | 0.87
3.50
0.74 | 6.0 | 0.94
0.50
0.68 | 0.89
1.50
0.69 | 5.17 |
|
|
19:30 07/04 |
Kolos Kovalivka
FC Rukh Lviv |
0.25
| 0.71
0.86 |
1.75
| 0.86
0.75 | 1.96
2.52
3.63 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Kolos Kovalivka |
vs |
FC Rukh Lviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.86 | 0.86
1.75
0.75 | 1.96 | -0.89
-0.25
0.57 | 0.94
0.75
0.65 | 2.65 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.95
1.75
0.81 | 2.28 | -0.75
-0.25
0.63 | -0.89
0.75
0.75 | 2.92 |
|
22:00 07/04 |
Polissya Zhytomyr
Karpaty Lviv |
0.25
| 0.76
0.81 |
2.0
| 0.87
0.74 | 1.99
2.66
3.33 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Polissya Zhytomyr |
vs |
Karpaty Lviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.87
2.00
0.74 | 1.99 | -0.88
-0.25
0.56 | 0.76
0.75
0.81 | 2.62 | 0.95
-0.25
0.93 | -0.98
2.00
0.84 | 2.14 | -0.76
-0.25
0.64 | 0.88
0.75
0.98 | 2.84 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp |
22:00 07/04 |
Atromitos
Asteras Tripolis |
0.5
| 0.88
0.70 |
2.0
| 0.77
0.80 | 1.83
2.79
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp |
Atromitos |
vs |
Asteras Tripolis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.70 | 0.77
2.00
0.80 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.68
0.75
0.83 | 2.4 |
|